#2023 PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp)

#2023 PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp)

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Xem ngay video PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp)

PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp)
@chanthienmybachnien #thucduong #bệnhphù
Phù không phải là hiện tượng thông thường mà là dấu hiệu của rối loạn nghiêm trọng bên trong cơ thể. Khi phù xảy ra, nó cho thấy các cơ quan như tim, thận, gan hoặc cả hệ tuần hoàn đang gặp vấn đề.
• Cơ chế chung gây phù:
1. Tăng áp lực thủy tĩnh: Khi áp lực trong mạch máu tăng cao, dịch bị đẩy ra ngoài vào các mô. Đây là nguyên nhân chính gây phù trong bệnh lý tim.
2. Giảm áp lực keo: Khi nồng độ protein (albumin) trong máu giảm, dịch thoát ra ngoài mô, gây phù. Nguyên nhân này thường liên quan đến bệnh thận hoặc gan. Thế này cho dễ hình dung các bạn nhé. Nếu như bạn có 1 tờ giấy bạn đổ lên đó vài giọt nước lọc và đổ trên đó vài giọt dầu ăn bạn sẽ thấy nước lọc thấm lên tờ giấy nhanh hơn. Vì nó có độ nhớt cao hơn và keo hơn. Trong máu protein tạo môi trường keo trong máu để giữ nước trong lòng mạch. Khi nồng độ albumin giảm vì bất kỳ chức năng nào đều làm giảm nước ở trong lòng mạch.
3. Ứ dịch và muối: Khi cơ thể giữ nước và muối quá mức, dịch tích tụ gây phù.
Đó là lý thuyết và bây giờ chúng ta đi vào cụ thể hơn để dễ phân biệt
2.1. Phù tim – Khi trái tim làm việc quá sức
Cơ chế gây phù:
Trong suy tim phải tức là tâm thất phải của bạn có vấn đề, máu bị ứ đọng ở tĩnh mạch ngoại biên (chân, tay) do tim không bơm máu hiệu quả. Áp lực trong tĩnh mạch tăng cao khiến dịch thẩm thấu ra ngoài mô, gây phù. Phù tập trung ở chân vì lực hấp dẫn làm máu ứ đọng nhiều hơn ở phần thấp nhất của cơ thể khi đứng hoặc ngồi.
Biểu hiện đặc trưng:
1. Vị trí phù:
o Thường thấy ở chi dưới (bàn chân, mắt cá chân), rõ rệt hơn vào buổi tối.
o Trong trường hợp nặng, phù lan lên bụng (cổ trướng) hoặc toàn thân.
2. Tính chất phù:
o Phù mềm, ấn vào để lại vết lõm (phù ấn lõm).
o Phù thường giảm sau khi nghỉ ngơi, kê cao chân.
3. Triệu chứng đi kèm:
o Khó thở khi nằm: Do máu ứ đọng ở phổi.
o Tĩnh mạch cổ nổi: Thấy rõ khi nằm hoặc ngồi ngửa.
o Tim đập nhanh, cảm giác hồi hộp, mệt mỏi.

Hãy tưởng tượng mạch máu của bạn như một chiếc ống dẫn nước, và dịch trong mạch máu giống như nước chảy qua ống. Bình thường, áp lực trong ống nước được duy trì ổn định để nước chỉ chảy trong lòng ống mà không bị rò rỉ ra bên ngoài.
• Khi tim suy yếu (như trong suy tim phải), lượng máu được bơm đi không đủ mạnh, khiến máu bị ứ đọng lại trong mạch máu ở vùng thấp như chân.
• Áp lực trong mạch máu tăng lên giống như việc bạn bơm nước quá nhiều vào một đoạn ống đã bị tắc nghẽn. Kết quả là nước (dịch trong máu) bị đẩy ra ngoài qua các lỗ nhỏ trên thành ống, tràn vào các mô xung quanh.
Trong cơ thể, vùng thấp nhất như bàn chân và cổ chân chịu ảnh hưởng nhiều nhất vì áp lực từ trọng lực làm tăng ứ đọng máu ở đây. Đây chính là lý do tại sao bệnh nhân suy tim thường bị phù ở chân.

________________________________________
2.2. Phù thận – Khi “bộ lọc” của cơ thể gặp trục trặc
Cơ chế gây phù:
Thận có chức năng lọc máu và đào thải nước dư thừa. Khi chức năng thận suy giảm, nước và muối tích tụ trong cơ thể, gây phù. Ngoài ra, mất protein qua nước tiểu (như trong hội chứng thận hư) làm giảm áp lực keo, khiến dịch thoát ra ngoài mô.
Tại sao phù thận thường xuất hiện ở mặt?
Khi cơ thể nằm ngang vào ban đêm, dịch phân bố đều. Vùng mặt, đặc biệt là mí mắt, có mô mềm và giàu mao mạch nên dễ tích tụ dịch hơn, gây sưng vào buổi sáng.
Biểu hiện đặc trưng:
1. Vị trí phù:
o Phù rõ ở mặt (mí mắt, má), đặc biệt vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.
o Trong trường hợp nặng, phù có thể lan ra toàn thân.
2. Tính chất phù:
o Phù mềm, ấn lõm nhẹ, dễ tái phát.
o Phù kéo dài và thường nặng dần theo thời gian nếu không điều trị.
3. Triệu chứng đi kèm:
o Tiểu ít, nước tiểu có bọt (do mất protein).
o Huyết áp cao, cảm giác đau tức vùng thắt lưng.
o Mệt mỏi, chán ăn.
Liên hệ tư vấn về bệnh: 0359371666 (Kết bạn zalo và để lại tin nhắn)

PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp) “, được lấy từ nguồn: https://www.youtube.com/watch?v=aE7KG98sfUk

Tags của PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp): #PHÙ #TIM #THẬN #GAN #cách #NHẬN #BIẾT #SỚM #ngay #khi #chưa #biểu #hiện #chỉ #số #xét #nghiệm #rất #hay #gặp

Bài viết PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp) có nội dung như sau: PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp)
@chanthienmybachnien #thucduong #bệnhphù
Phù không phải là hiện tượng thông thường mà là dấu hiệu của rối loạn nghiêm trọng bên trong cơ thể. Khi phù xảy ra, nó cho thấy các cơ quan như tim, thận, gan hoặc cả hệ tuần hoàn đang gặp vấn đề.
• Cơ chế chung gây phù:
1. Tăng áp lực thủy tĩnh: Khi áp lực trong mạch máu tăng cao, dịch bị đẩy ra ngoài vào các mô. Đây là nguyên nhân chính gây phù trong bệnh lý tim.
2. Giảm áp lực keo: Khi nồng độ protein (albumin) trong máu giảm, dịch thoát ra ngoài mô, gây phù. Nguyên nhân này thường liên quan đến bệnh thận hoặc gan. Thế này cho dễ hình dung các bạn nhé. Nếu như bạn có 1 tờ giấy bạn đổ lên đó vài giọt nước lọc và đổ trên đó vài giọt dầu ăn bạn sẽ thấy nước lọc thấm lên tờ giấy nhanh hơn. Vì nó có độ nhớt cao hơn và keo hơn. Trong máu protein tạo môi trường keo trong máu để giữ nước trong lòng mạch. Khi nồng độ albumin giảm vì bất kỳ chức năng nào đều làm giảm nước ở trong lòng mạch.
3. Ứ dịch và muối: Khi cơ thể giữ nước và muối quá mức, dịch tích tụ gây phù.
Đó là lý thuyết và bây giờ chúng ta đi vào cụ thể hơn để dễ phân biệt
2.1. Phù tim – Khi trái tim làm việc quá sức
Cơ chế gây phù:
Trong suy tim phải tức là tâm thất phải của bạn có vấn đề, máu bị ứ đọng ở tĩnh mạch ngoại biên (chân, tay) do tim không bơm máu hiệu quả. Áp lực trong tĩnh mạch tăng cao khiến dịch thẩm thấu ra ngoài mô, gây phù. Phù tập trung ở chân vì lực hấp dẫn làm máu ứ đọng nhiều hơn ở phần thấp nhất của cơ thể khi đứng hoặc ngồi.
Biểu hiện đặc trưng:
1. Vị trí phù:
o Thường thấy ở chi dưới (bàn chân, mắt cá chân), rõ rệt hơn vào buổi tối.
o Trong trường hợp nặng, phù lan lên bụng (cổ trướng) hoặc toàn thân.
2. Tính chất phù:
o Phù mềm, ấn vào để lại vết lõm (phù ấn lõm).
o Phù thường giảm sau khi nghỉ ngơi, kê cao chân.
3. Triệu chứng đi kèm:
o Khó thở khi nằm: Do máu ứ đọng ở phổi.
o Tĩnh mạch cổ nổi: Thấy rõ khi nằm hoặc ngồi ngửa.
o Tim đập nhanh, cảm giác hồi hộp, mệt mỏi.

Hãy tưởng tượng mạch máu của bạn như một chiếc ống dẫn nước, và dịch trong mạch máu giống như nước chảy qua ống. Bình thường, áp lực trong ống nước được duy trì ổn định để nước chỉ chảy trong lòng ống mà không bị rò rỉ ra bên ngoài.
• Khi tim suy yếu (như trong suy tim phải), lượng máu được bơm đi không đủ mạnh, khiến máu bị ứ đọng lại trong mạch máu ở vùng thấp như chân.
• Áp lực trong mạch máu tăng lên giống như việc bạn bơm nước quá nhiều vào một đoạn ống đã bị tắc nghẽn. Kết quả là nước (dịch trong máu) bị đẩy ra ngoài qua các lỗ nhỏ trên thành ống, tràn vào các mô xung quanh.
Trong cơ thể, vùng thấp nhất như bàn chân và cổ chân chịu ảnh hưởng nhiều nhất vì áp lực từ trọng lực làm tăng ứ đọng máu ở đây. Đây chính là lý do tại sao bệnh nhân suy tim thường bị phù ở chân.

________________________________________
2.2. Phù thận – Khi “bộ lọc” của cơ thể gặp trục trặc
Cơ chế gây phù:
Thận có chức năng lọc máu và đào thải nước dư thừa. Khi chức năng thận suy giảm, nước và muối tích tụ trong cơ thể, gây phù. Ngoài ra, mất protein qua nước tiểu (như trong hội chứng thận hư) làm giảm áp lực keo, khiến dịch thoát ra ngoài mô.
Tại sao phù thận thường xuất hiện ở mặt?
Khi cơ thể nằm ngang vào ban đêm, dịch phân bố đều. Vùng mặt, đặc biệt là mí mắt, có mô mềm và giàu mao mạch nên dễ tích tụ dịch hơn, gây sưng vào buổi sáng.
Biểu hiện đặc trưng:
1. Vị trí phù:
o Phù rõ ở mặt (mí mắt, má), đặc biệt vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.
o Trong trường hợp nặng, phù có thể lan ra toàn thân.
2. Tính chất phù:
o Phù mềm, ấn lõm nhẹ, dễ tái phát.
o Phù kéo dài và thường nặng dần theo thời gian nếu không điều trị.
3. Triệu chứng đi kèm:
o Tiểu ít, nước tiểu có bọt (do mất protein).
o Huyết áp cao, cảm giác đau tức vùng thắt lưng.
o Mệt mỏi, chán ăn.
Liên hệ tư vấn về bệnh: 0359371666 (Kết bạn zalo và để lại tin nhắn)

Từ khóa của PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp): cách nhận biết

Thông tin khác của PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp):
Video này hiện tại có 2782 lượt view, ngày tạo video là 2024-11-23 19:06:05 , bạn muốn tải video này có thể truy cập đường link sau: https://www.youtubepp.com/watch?v=aE7KG98sfUk , thẻ tag: #PHÙ #TIM #THẬN #GAN #cách #NHẬN #BIẾT #SỚM #ngay #khi #chưa #biểu #hiện #chỉ #số #xét #nghiệm #rất #hay #gặp

Cảm ơn bạn đã xem video: PHÙ TIM, THẬN, GAN, cách “NHẬN BIẾT SỚM” ngay khi chưa biểu hiện ra chỉ số xét nghiệm (rất hay gặp).